Có 2 kết quả:
一脈相承 yī mài xiāng chéng ㄧ ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ • 一脉相承 yī mài xiāng chéng ㄧ ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ
yī mài xiāng chéng ㄧ ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
traceable to the same stock (idiom); of a common origin (of trends, ideas etc)
Bình luận 0
yī mài xiāng chéng ㄧ ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
traceable to the same stock (idiom); of a common origin (of trends, ideas etc)
Bình luận 0